Có 2 kết quả:
开盘汇率 kāi pán huì lǜ ㄎㄞ ㄆㄢˊ ㄏㄨㄟˋ • 開盤匯率 kāi pán huì lǜ ㄎㄞ ㄆㄢˊ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
opening exchange rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
opening exchange rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0